Máy lạnh là thiết bị thiết yếu trong mùa nóng, nhưng sau một thời gian sử dụng, nhiều người gặp phải tình trạng máy lạnh không còn mát, hơi yếu, hoặc chảy nước, kêu to bất thường. Rất có thể nguyên nhân đến từ việc thiếu gas. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết dấu hiệu máy lạnh thiếu gas, tìm hiểu quy trình nạp gas, cũng như các lưu ý an toàn khi khắc phục tại nhà hoặc gọi thợ chuyên nghiệp.
Gas máy lạnh (hay còn gọi là môi chất lạnh) là một loại chất khí được nén và tuần hoàn trong hệ thống làm lạnh của máy lạnh. Khi gas được nén ở áp suất cao, nó sẽ tạo ra hiệu ứng thu nhiệt từ không khí trong phòng, sau đó chuyển hóa và thải nhiệt ra môi trường bên ngoài. Chính quá trình này giúp máy lạnh làm mát không khí trong nhà. Gas đóng vai trò trung tâm trong chu trình làm lạnh – nếu không có gas, máy lạnh sẽ không thể hoạt động đúng chức năng làm mát. Mỗi loại máy lạnh sử dụng một loại gas khác nhau như R22, R410A hay R32, mỗi loại có đặc tính kỹ thuật và hiệu suất riêng biệt.
Không phải lúc nào máy lạnh chạy yếu cũng là do hết gas. Dưới đây là một số dấu hiệu phổ biến và rõ ràng nhất:
Nếu bật máy lạnh trong khoảng 10–15 phút mà bạn chỉ cảm thấy gió thổi nhẹ, không mát lạnh, rất có thể gas đã gần cạn, không đủ áp suất để làm lạnh không khí.
Khi gas không đủ, máy lạnh phải hoạt động quá tải để đạt mức làm lạnh yêu cầu, dẫn đến điện năng tiêu thụ cao hơn nhưng vẫn không hiệu quả.
Nếu bạn thấy lớp tuyết hoặc đá bám trên ống đồng, đặc biệt ở dàn lạnh, đây là dấu hiệu rõ ràng gas đã rò rỉ hoặc gần cạn.
Gas cạn khiến áp suất trong ống dẫn thay đổi, làm tăng độ rung hoặc sinh ra tiếng kêu khác thường từ dàn nóng.
Thiết bị làm việc kém hiệu quả kéo theo việc máy phải chạy lâu hơn, dẫn đến hóa đơn tiền điện đội lên bất thường.
Máy lạnh bị hết gas là tình trạng phổ biến nhưng lại thường bị bỏ qua cho đến khi thiết bị có dấu hiệu hoạt động kém hiệu quả. Việc hiểu rõ nguyên nhân giúp người dùng phòng tránh và xử lý kịp thời, tránh phát sinh hư hỏng nặng hơn. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến và chi tiết:
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến máy lạnh bị thất thoát gas. Các điểm nối giữa ống đồng với dàn nóng, dàn lạnh thường sử dụng đầu nối cơ khí hoặc mối hàn. Qua thời gian, dưới tác động của rung động trong quá trình vận hành và sự giãn nở nhiệt, các mối nối này có thể bị lỏng hoặc nứt, gây rò rỉ gas. Ngoài ra, nếu thiết bị được lắp đặt ngoài trời, việc tiếp xúc với mưa nắng thường xuyên sẽ đẩy nhanh quá trình ăn mòn các mối nối, dẫn đến rò rỉ nghiêm trọng hơn.
Ống đồng dẫn gas rất quan trọng trong hệ thống làm lạnh, nhưng lại dễ bị tổn thương nếu không được bảo vệ đúng cách. Trong quá trình di chuyển, sửa chữa hoặc do các tác động ngoại lực như vật rơi trúng, chuột cắn hay các va chạm mạnh khác, ống có thể bị móp, gãy hoặc nứt. Những vết nứt nhỏ không dễ nhận thấy nhưng có thể khiến gas rò rỉ từ từ, làm máy lạnh suy giảm hiệu suất theo thời gian.
Một trong những nguyên nhân âm thầm nhưng nguy hiểm là lỗi kỹ thuật trong quá trình lắp đặt. Nếu thợ không siết chặt đúng lực các đầu nối, không hàn đúng kỹ thuật, hoặc không hút chân không kỹ trước khi nạp gas, sẽ tạo ra các khe hở hoặc hơi ẩm tồn đọng trong đường ống. Điều này không chỉ làm gas thoát ra ngoài mà còn gây oxy hóa ống đồng, ảnh hưởng đến tuổi thọ của máy lạnh. Đặc biệt với những thiết bị hiện đại như inverter, yêu cầu kỹ thuật càng khắt khe hơn, nếu lắp đặt không đúng dễ gây hỏng cả block (máy nén).
Ngay cả khi hệ thống máy lạnh không bị rò rỉ, lượng gas bên trong cũng có thể bị hao hụt dần theo thời gian sử dụng. Trung bình, sau 3–5 năm sử dụng liên tục, máy lạnh cần được kiểm tra và nạp gas bổ sung để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Tuy nhiên, nhiều người dùng thường bỏ qua bước bảo trì này cho đến khi máy có dấu hiệu bất thường như làm lạnh yếu, chảy nước hoặc báo lỗi. Việc không kiểm tra định kỳ có thể khiến máy hoạt động quá tải, dẫn đến tiêu hao điện năng và giảm tuổi thọ của linh kiện bên trong.
Trước khi nạp gas, bạn cần biết rõ máy lạnh nhà mình sử dụng loại gas nào. Các loại phổ biến gồm:
Gas R22: Loại gas truyền thống, giá rẻ, dễ nạp. Tuy nhiên, đang bị hạn chế sử dụng do ảnh hưởng đến tầng ozone.
Gas R410A: Hiệu suất làm lạnh tốt, thân thiện với môi trường hơn R22. Tuy nhiên, cần dụng cụ chuyên biệt để nạp.
Gas R32: Mới nhất, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện, giảm thải CO₂. Là xu hướng hiện đại và an toàn hơn.
các loại gas máy lạnh phổ biến
Lưu ý: Không được trộn lẫn các loại gas khác nhau vì sẽ ảnh hưởng đến hiệu suất máy, thậm chí gây hỏng block.
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, quy trình nạp gas cần thực hiện đúng kỹ thuật:
Kiểm tra hệ thống lạnh: Xác định nguyên nhân hết gas (rò rỉ, hao hụt tự nhiên…).
Hút chân không: Loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm trong hệ thống để tránh gây nghẽn và ăn mòn.
Chọn đúng loại gas: Đảm bảo phù hợp với thông số của máy lạnh.
Tiến hành nạp gas: Dùng đồng hồ đo áp suất để nạp đúng dung lượng (theo thông số nhà sản xuất).
Kiểm tra vận hành: Cho máy chạy thử và theo dõi áp suất, nhiệt độ, tiếng ồn.
thợ đo gas máy lạnh bằng đồng hồ chuyên dụng
Mở mặt nạ máy lạnh và kiểm tra có tuyết bám không.
Kiểm tra thông tin gas in trên tem dán máy lạnh.
Nếu có dụng cụ đo áp suất gas, bạn có thể kiểm tra sơ bộ trước khi gọi thợ.
Tự nạp gas không dễ dàng, vì đòi hỏi kỹ năng và dụng cụ chuyên biệt. Giải pháp an toàn, nhanh chóng là tìm dịch vụ nạp gas máy lạnh uy tín gần bạn.
=> Vua Thợ – ứng dụng kết nối kỹ thuật viên chất lượng, nạp gas đúng chuẩn, bảo hành rõ ràng. Có mặt trong 1–2 giờ, báo giá trước, minh bạch không phụ phí.
Vệ sinh máy lạnh 3–6 tháng/lần.
Kiểm tra mối hàn, ống đồng khi bảo trì.
Dùng bọc cách nhiệt cho ống gas ngoài trời.
Chi Phí Nạp Gas Máy Lạnh – Có Thật Sự Đắt Không?
Giá nạp gas phụ thuộc vào:
Loại gas (R22, R32, R410A).
Dung lượng cần nạp (nạp bổ sung hay toàn bộ).
Chi phí kỹ thuật và bảo hành.
Bảng giá tham khảo:
Gas R22: 250.000 – 450.000 VNĐ
Gas R32: 400.000 – 650.000 VNĐ
Gas R410A: 500.000 – 800.000 VNĐ
👉 Tại Vua Thợ, khách hàng được kiểm tra miễn phí, chỉ tính phí khi đồng ý nạp gas. Cam kết gas chính hãng, đủ lượng, có bảo hành!
Nếu bạn có kinh nghiệm và dụng cụ, vẫn có thể nạp gas máy lạnh tại nhà (không khuyến khích), nhưng cần lưu ý:
Đảm bảo máy lạnh đã được hút chân không.
Dùng đồng hồ đo áp suất chuyên dụng.
Chỉ nạp gas máy lạnh đúng loại phù hợp.
Quan sát kỹ phản ứng của máy trong 15 phút sau nạp.
Nếu không chắc chắn, tốt nhất hãy liên hệ đơn vị chuyên nghiệp để tránh cháy nổ, hư block, rò rỉ gas gây nguy hiểm.
Khi phát hiện máy lạnh hoạt động kém, thiếu gas là nguyên nhân phổ biến nhưng cũng dễ khắc phục nếu bạn biết cách. Hãy chú ý các dấu hiệu như gió không lạnh, đóng tuyết, hoặc máy chạy quá tải. Để an toàn và tiết kiệm thời gian, hãy chọn dịch vụ nạp gas máy lạnh uy tín, có hỗ trợ tận nơi, báo giá minh bạch và bảo hành rõ ràng.
tải app nhận ngay voucher 1 triệu
Tải ứng dụng Vua Thợ ngay hôm nay để đặt lịch nạp gas nhanh chóng, chính xác và an toàn. Chỉ vài thao tác, bạn sẽ được kết nối với kỹ thuật viên gần nhất, giàu kinh nghiệm và tận tâm.